Có 2 kết quả:

強詞奪理 qiǎng cí duó lǐ ㄑㄧㄤˇ ㄘˊ ㄉㄨㄛˊ ㄌㄧˇ强词夺理 qiǎng cí duó lǐ ㄑㄧㄤˇ ㄘˊ ㄉㄨㄛˊ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to twist words and force logic (idiom)
(2) sophistry
(3) loud rhetoric making up for fallacious argument
(4) shoving false arguments down people's throats

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to twist words and force logic (idiom)
(2) sophistry
(3) loud rhetoric making up for fallacious argument
(4) shoving false arguments down people's throats

Bình luận 0